Capecitabine: Chức năng, Liều lượng, Tác dụng phụ, Cách sử dụng

Capecitabine thuốc gì?

Capecitabine được sử dụng để làm gì?

Capecitabine là một loại thuốc có tác dụng điều trị một số loại ung thư như ung thư vú và ung thư ruột kết. Capecitabine là một loại thuốc thuộc nhóm hóa trị độc tế bào (cytotoxic hóa trị liệu) có tác dụng làm chậm hoặc tiêu diệt sự phát triển của tế bào ung thư và thu nhỏ kích thước của khối u.

Thông thường, loại thuốc này được đưa ra cùng với các loại thuốc hóa trị khác hoặc thậm chí là xạ trị. Điều này phụ thuộc vào tình trạng của từng bệnh nhân.

Làm cách nào để sử dụng Capecitabine?

Luôn tuân thủ các quy tắc đã được bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn đưa ra trước khi bắt đầu điều trị.

Đọc hướng dẫn về thuốc do nhà thuốc cung cấp và Tờ rơi Thông tin Bệnh nhân, nếu có, trước khi bạn nhận thuốc này và mỗi lần bạn mua lại. Nếu bạn có thắc mắc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Bạn sẽ được kê đơn thuốc uống ngày 2 lần vào mỗi sáng và tối hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Bạn nên uống thuốc này với một ly nước khoáng (240 ml) 30 phút sau khi ăn. Viên thuốc phải được nuốt hoàn toàn. Không chia nhỏ hoặc nghiền nát viên thuốc.

Capecitabine thường được dùng mỗi ngày trong 2 tuần, sau đó ngừng trong 1 tuần. Có thể lặp lại lịch dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.

Nếu bạn đang dùng một sản phẩm kháng axit có chứa nhôm hoặc magiê, hãy dùng capecitabine 2 giờ trước hoặc sau đó. Hàm lượng của hai khoáng chất này có thể ảnh hưởng đến cách cơ thể bạn hấp thụ capecitabine.

Liều lượng luôn được đưa ra dựa trên cân nặng, tình trạng sức khỏe và cách bạn đáp ứng với liệu pháp. Bạn có thể được yêu cầu dùng capecitabine ở các kích cỡ khác nhau. Luôn chú ý đến liều lượng đã được kê cho bạn và kích thước của viên thuốc để đảm bảo bạn đang dùng đúng liều lượng

Không nên dùng những loại thuốc này quá liều lượng được bác sĩ chỉ định. Tăng liều lượng không đảm bảo tốc độ của quá trình chữa bệnh, và sẽ làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Capecitabine có thể được hấp thụ bởi da. Nó không được khuyến khích cho phụ nữ đang mang thai hoặc dự định mang thai để dùng thuốc này.

Làm cách nào để lưu trữ Capecitabine?

Cách tốt nhất để bảo quản capecitabine là để ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó.

Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.  

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách xử lý an toàn sản phẩm của bạn.

Liều lượng Capecitabine

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng capecitabine cho người lớn như thế nào?

Liều lượng sẽ được điều chỉnh theo từng loại bệnh.

Ung thư vú

Đối với những bệnh nhân ung thư đã di căn và kháng thuốc hóa trị liệu paclitaxel và anthracycline, liều cần thiết là 1.250 mg / m2, uống 2 lần một ngày (sáng và tối.

Thuốc này được dùng bằng đường uống trong 2 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần sau chu kỳ điều trị 3 tuần. Uống thuốc này với một ly nước khoáng (240 ml) 30 phút sau khi ăn.

Liều 1.000 mg / m2 uống 2 lần một ngày (sáng và tối; tương đương với liều tối đa 2.000 mg / m2 hàng ngày) trong 2 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần cũng có thể được sử dụng thay thế.

Ung thư ruột kết

Khi bệnh nhân đang điều trị bằng fluoropyrimidine, liều capecitabine là 1.250 mg / m2, uống 2 lần một ngày (sáng và tối; tương đương với liều tối đa 2.500 mg / m2 hàng ngày). Thuốc này được sử dụng trong 2 tuần, sau đó nghỉ 1 tuần sau chu kỳ điều trị 3 tuần. Uống thuốc này với một ly nước khoáng (240 ml) 30 phút sau khi ăn.

Trong khi đó, liều thay thế là 1.000 mg.m2 uống 2 lần một ngày (sáng và tối; tương đương với liều tối đa 2.000 mg / m2 hàng ngày) trong 2 tuần, sau đó là khoảng thời gian 1 tuần.

Liều dùng thuốc Capecitabine cho trẻ em như thế nào?

Không có liều lượng quy định cho thuốc này cho trẻ em. Thuốc này có thể gây nguy hiểm cho trẻ em. Điều quan trọng là phải hiểu về độ an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Capecitabine có ở những liều lượng nào?

Dạng bào chế của Capecitabine là viên uống với liều lượng 150 mg và 500 mg.

Tác dụng phụ của Capecitabine

Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do Capecitabine?

Tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào sau đây của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng capecitabine là:

  • Buồn nôn, chán ăn, đau bụng
  • Tiêu chảy nặng
  • Phân có màu đen, lẫn máu hoặc có kết cấu lỏng và dính
  • Ho ra máu
  • Chất nôn có kết cấu thô như bã cà phê
  • Sốt
  • Cơ thể cảm thấy khó chịu và đau nhức
  • bầm tím hoặc chảy máu
  • tưa miệng hoặc trên môi;
  • Da nhợt nhạt
  • Chóng mệt
  • Da cảm thấy mềm, đau, hơi đỏ, phồng rộp, sưng tấy hoặc bong tróc.
  • Sưng tấy
  • Vàng da (vàng da và mắt)

Trong khi các tác dụng phụ khác của capecitabine là:

  • Táo bón
  • Kích ứng da nhẹ
  • Tê hoặc nhột ở bàn tay hoặc bàn chân

Không phải ai cũng gặp phải những tác dụng phụ sau đây. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn lo lắng về các tác dụng phụ nhất định, hãy hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Capecitabine

Trước khi dùng Capecitabine bạn nên biết những gì?

Không nên dùng capecitabine nếu bạn bị dị ứng với capecitabine hoặc fluorouracil (Adrucil), hoặc nếu bạn bị:

  • Bệnh thận cấp tính
  • Rối loạn chuyển hóa do thiếu DPD (dihydropyrimidine dehydrogenase)

Để đảm bảo capicetabine an toàn cho bạn sử dụng, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nào sau đây:

  • Bệnh thận
  • Bệnh gan
  • Đã bị bệnh tim mạch vành
  • Đang dùng thuốc làm loãng máu (warfarin, coumadin, jantoven)

Capecitabine có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại D.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

A = Không có rủi ro

B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu

C = Có thể rủi ro

D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro

X = Chống chỉ định

N = Không xác định

Tương tác thuốc Capecitabine

Những thuốc nào có thể tương tác với Capecitabine?

Tương tác thuốc có thể thay đổi hoạt động của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Không phải tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra đều được liệt kê trong tài liệu này. Giữ danh sách tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa hoặc không kê đơn và các sản phẩm thảo dược) và hỏi ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Không bắt đầu, ngừng hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.

Việc sử dụng thuốc này với một số loại thuốc dưới đây thường không được khuyến khích, bác sĩ có thể không khuyến nghị bạn tiếp tục sử dụng các loại thuốc dưới đây hoặc thay đổi đơn thuốc tùy theo nhu cầu của bạn.

  • Vắc xin Rotavirus, Sống
  • Tegafur

Trong một số trường hợp, có thể cần dùng buspirone cùng với các loại thuốc khác. Nếu những loại thuốc này được kê đơn cho bạn, bác sĩ thường sẽ thay đổi liều lượng hoặc xác định tần suất bạn nên dùng chúng.

  • Vắc xin Adenovirus loại 4, Sống
  • Vắc xin Adenovirus loại 7, Sống
  • Vắc-xin cúm
  • Thuốc chủng ngừa bệnh quai bị
  • Vắc xin sởi
  • Vắc xin vi rút rubella
  • Vắc xin thủy đậu
  • Vắc xin thương hàn
  • Vắc xin vi rút Varicella
  • Warfarin
  • Vắc xin viêm gan

Dùng thuốc này với các loại thuốc dưới đây có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ, nhưng trong một số trường hợp, kết hợp hai loại thuốc này có thể là phương pháp điều trị tốt nhất. Nếu hai loại thuốc này được kê đơn cho bạn, bác sĩ thường sẽ thay đổi liều lượng hoặc xác định tần suất bạn nên dùng chúng.

  • Fosphenytoin
  • Leucovorin
  • Levoleucovorin
  • Phenytoin

Thức ăn, rượu bia có thể tương tác với Capecitabine không?

Một số loại thuốc không được dùng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá cùng với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận về việc bạn sử dụng ma túy với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với Capecitabine?

Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Dị ứng 5-fluorouracil
  • Bệnh thận cấp tính
  • Rối loạn chuyển hóa do thiếu DPD (dihydropyrimidine dehydrogenase) – Cấm sử dụng cho những bệnh nhân mắc các tình trạng này
  • Đã mắc bệnh mạch vành – Capecitabine có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ
  • Mất nước
  • Bệnh thận nhẹ và trung bình
  • Bệnh gan – Capecitabine có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn
  • Nhiễm trùng – Capecitabine có thể làm suy yếu hệ thống miễn dịch để chống lại nhiễm trùng

Quá liều capecitabine

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều bao gồm:

  • Bệnh tiêu chảy
  • Buồn nôn
  • Ném lên
  • Đau bụng
  • Sốt, ớn lạnh, đau họng, các dấu hiệu nhiễm trùng khác
  • Phân đen hoặc kết cấu dính và lỏng
  • Có vết bầm tím và chảy máu;
  • Dễ mệt mỏi và mệt mỏi

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Chúng tôi không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Original textContribute a better translation

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *