Cefamandole: Chức năng, Liều lượng, Tác dụng phụ, Cách sử dụng

Cefamandole là thuốc gì?

Cefamandole để làm gì?

Cefamandole là một loại thuốc kháng sinh để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn khác nhau, chẳng hạn như viêm phổi, viêm phế quản, xơ nang, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm mô tế bào, nhiễm trùng máu, viêm phúc mạc, áp xe, nhiễm trùng vết thương ở xương hoặc khớp và nhiễm trùng da.

Thuốc kháng sinh này chỉ điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và không thể được sử dụng cho các bệnh nhiễm vi rút như cảm lạnh thông thường hoặc cúm. Việc sử dụng kháng sinh quá mức hoặc không cần thiết sẽ làm giảm hiệu quả của thuốc và gây ra tình trạng đề kháng với những kháng sinh này. Vì vậy, chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.

Cefamandole được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng.

Cefamandole được sử dụng như thế nào?

  • Thuốc kháng sinh hoạt động hiệu quả nhất khi lượng thuốc trong cơ thể bạn vẫn ở mức cũ. Do đó, hãy dùng thuốc này trong những khoảng thời gian bằng nhau.
  • Tiếp tục điều trị cho đến khi thuốc hết tác dụng mặc dù các triệu chứng biến mất sau vài ngày. Ngừng điều trị quá nhanh sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn tiếp tục phát triển, dẫn đến tái nhiễm trùng. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không thay đổi hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Cefamandole được lưu trữ như thế nào?

Thuốc này được bảo quản tốt nhất ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. Đừng giữ nó trong phòng tắm. Đừng đóng băng nó. Các nhãn hiệu khác của thuốc này có thể có các quy tắc bảo quản khác nhau. Tuân thủ hướng dẫn bảo quản trên bao bì sản phẩm hoặc hỏi dược sĩ. Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.

Không xả thuốc xuống bồn cầu hoặc xuống cống trừ khi được hướng dẫn làm như vậy. Bỏ sản phẩm này khi nó đã hết hạn sử dụng hoặc khi nó không còn cần thiết. Tham khảo ý kiến ​​dược sĩ hoặc công ty xử lý chất thải địa phương về cách xử lý an toàn sản phẩm của bạn.

Liều lượng cefamandole

Thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên y tế. LUÔN tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn trước khi bắt đầu điều trị.

Liều dùng thuốc cefamandole cho người lớn như thế nào?

  • Khoảng liều lượng thông thường cho cefamandole là 500 mg cho 1 gam mỗi 4 đến 8 giờ.
  • Để điều trị nhiễm trùng da và nhiễm trùng viêm phổi mà không có biến chứng, liều cefamandole là 500 mg cứ 6 giờ một lần.
  • Đối với nhiễm trùng đường tiết niệu không biến chứng, liều cefamandole 500 mg mỗi 8 giờ là đủ. Trong trường hợp nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng hơn, có thể cần dùng liều 1 g mỗi 8 giờ.
  • Đối với các trường hợp nhiễm trùng nặng hơn, liều cefamandole là 1 gam, cách nhau 4 đến 6 giờ.
  • Đối với các bệnh nhiễm trùng đe dọa tính mạng, có thể cần một liều cefamandole 2 gam mỗi 4 giờ (nghĩa là 12 g / ngày).

Liều dùng thuốc cefamandole cho trẻ em như thế nào?

Sử dụng 50 đến 100 mg / kg / ngày chia làm nhiều lần sau mỗi 4 đến 8 giờ có hiệu quả đối với hầu hết các bệnh nhiễm trùng. Có thể tăng liều này lên tổng liều hàng ngày là 150 mg / kg (không vượt quá liều tối đa của người lớn) đối với các trường hợp nhiễm trùng nặng.

Cefamandole có sẵn với liều lượng nào?

Liều lượng cefamandole có ở dạng tiêm.

Cefamandole tác dụng phụ

Những tác dụng phụ nào có thể gặp phải do cefamandole?

Một số tác dụng phụ phổ biến nhất của việc sử dụng kháng sinh cefamandole là:

  • Dị ứng
  • Sưng, đỏ và đau tại chỗ tiêm
  • Buồn nôn và ói mửa
  • Đau bụng
  • Tiêu chảy nhẹ
  • Cứng cơ
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban da

Không phải ai cũng gặp tác dụng phụ này. Có thể có một số tác dụng phụ không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về tác dụng phụ, vui lòng tham khảo ý kiến ​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Cảnh báo và Thận trọng về Thuốc Cefamandole

Trước khi dùng cefamandole bạn nên biết những gì?

Một số điều kiện mà bạn nên nói với bác sĩ trước khi dùng thuốc kháng sinh cefamandole là:

  • Quá mẫn với penicillin
  • Rối loạn thận
  • Porphyria
  • Theo dõi tình trạng thận và huyết học

Cefamandole có an toàn cho phụ nữ có thai và cho con bú không?

Không có nghiên cứu đầy đủ về rủi ro khi sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai hoặc cho con bú. Luôn tham khảo ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro tiềm ẩn trước khi sử dụng thuốc này. Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), loại thuốc này được xếp vào nhóm nguy cơ mang thai loại B.

Dưới đây là các phân loại rủi ro mang thai theo FDA:

A = Không có rủi ro

B = Không có rủi ro trong một số nghiên cứu

C = Có thể rủi ro

D = Có bằng chứng tích cực về rủi ro

X = Chống chỉ định

N = Không xác định

Tương tác thuốc Cefamandole

Những loại thuốc nào có thể tương tác với cefamandole?

Mặc dù không nên dùng một số loại thuốc cùng lúc, nhưng trong một số trường hợp khác, một số loại thuốc cũng có thể được sử dụng cùng nhau mặc dù có thể xảy ra tương tác. Trong những trường hợp như vậy, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng, hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác khi cần thiết. Cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc không kê đơn hoặc thuốc kê đơn nào khác.

Thức ăn hoặc rượu bia có thể tương tác với cefamandole không?

Một số loại thuốc không được dùng trong bữa ăn hoặc khi ăn một số loại thực phẩm vì có thể xảy ra tương tác thuốc. Uống rượu hoặc thuốc lá cùng với một số loại thuốc cũng có thể gây ra các tương tác. Thảo luận về việc bạn sử dụng ma túy với thức ăn, rượu hoặc thuốc lá với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn.

Tình trạng sức khỏe nào có thể tương tác với thuốc cefamandole?

Bất kỳ tình trạng sức khỏe nào khác của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Luôn nói với bác sĩ nếu bạn có các vấn đề sức khỏe khác.

Quá liều cefamandole

Tôi nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ cấp cứu địa phương (112) hoặc ngay lập tức đến phòng cấp cứu bệnh viện gần nhất.

Tôi nên làm gì nếu tôi bỏ lỡ một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc này, hãy dùng thuốc càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, khi gần đến thời điểm dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và quay trở lại lịch dùng thuốc thông thường. Đừng tăng gấp đôi liều lượng.

Chúng tôi không cung cấp lời khuyên, chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

Original textContribute a better translation

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *